Thống kê 5 số giải đặc biệt miền Bắc - Bảng thống kê giải đặc biệt

Chọn năm:
Kết quả
Bảng thống kê giải đặc biệt theo năm miền Bắc 2025
NgàyTh.01Th.02Th.03Th.04Th.05Th.06Th.07Th.08Th.09Th.10Th.11Th.12
01144620516483683133711503155139
02964046151722165120337262474268
03754064638684575376969759961194
04429019820186953164097866637921
05212510184770997606874851381062
06627080421797177997792202444792
07917877066845272119654579467142
08188155452826689855843410267490
09272296461559818001596280923488
10652196668602761231477402211139
11426955897831235758500017757457
12123529413280738030506264037649
13356759715860881678605360990402
14586175169032069469357013059044
15911827515597404689089276832099
16272332593853850194092798712456
17162560879837573369238193610724
18645581418048130459922126310682
19532926652182163595080013276288
20120506944844025246927115704906
21999691815904036749060131804603
22145110410467411956096190527301
23760237266098613745299335852157
24804504106691988855148706490034
25616079587069409481776443594736
26204464593323518384979676818703
27314096622850960273689373589862
28TẾT4112153412751402763444194
29TẾT09761775587690153368
30TẾT80716530787547690207
31TẾT9731598585
👉 Chủ đề liên quan: Trực tiếp XSMB hôm nay
Thống kê XSMB 90 ngày gần nhất
Xổ số miền Bắc Thứ Hai 30/06/2025
G. ĐB

90207

G.Nhất

34751

G.Nhì

13719

79394

G.Ba

39203

04315

44756

12238

94768

61409

G.Tư

8872

2363

6079

4020

G.Năm

8695

5064

6145

3957

5530

9838

G.Sáu

031

021

966

G.Bảy

94

97

52

11

ĐầuLô tô XSMB 30/06/2025
007, 03, 09
119, 15, 11
220, 21
338, 30, 38, 31
445
551, 56, 57, 52
668, 63, 64, 66
772, 79
8-
994, 95, 94, 97

Giới thiệu trang: Thống kê giải Đặc Biệt

Thống kê giải đặc biệt hay thống kê giải đặc biệt miền Bắc là cách thống kê tất cả các con lô ở giải đặc biệt hàng ngày (hay còn gọi là đề).

Tại đây, người chơi có thể chọn xem theo năm.

Những con đề giống nhau sẽ được bật highlight cùng màu (nếu nhấp vào ô bạn chọn), giúp người chơi dễ dàng trong việc xem thống kê giải đặc biệt.

Các giải đặc biệt được hiển thị như sau:

  • Hàng ngang: hiển thị theo tháng từ tháng 01 đến tháng 12
  • Cột: hiển thị theo ngày từ ngày 1 đến ngày 31 tương ứng với mỗi tháng